Có 2 kết quả:
理神論 lǐ shén lùn ㄌㄧˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ • 理神论 lǐ shén lùn ㄌㄧˇ ㄕㄣˊ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
deism, theological theory of God who does not interfere in the Universe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
deism, theological theory of God who does not interfere in the Universe
Bình luận 0